![]() |
Việt Nam đang đón nhận một cuộc cách mạng thầm lặng trên đồng ruộng, cuộc cách mạng hữu cơ. (Ảnh minh họa) |
Kiến tạo hành lang pháp lý vững chắc
Với truyền thống nông nghiệp lâu đời và tiềm năng to lớn, Việt Nam đang từng bước khẳng định vị thế của mình trong bản đồ nông nghiệp hữu cơ thế giới. Đây là một hành trình đầy hứa hẹn, nhưng cũng không thiếu những thử thách cần vượt qua.
Chính phủ Việt Nam đã cho thấy tầm nhìn chiến lược và cam kết mạnh mẽ đối với nông nghiệp hữu cơ. Những cột mốc quan trọng trong việc xây dựng khung pháp lý và chính sách hỗ trợ đã tạo tiền đề vững chắc cho ngành. Đầu tiên, Hiệp hội Nông nghiệp hữu cơ Việt Nam được thành lập năm 2011, đây là một bước đi quan trọng, tạo ra một tổ chức đại diện, kết nối và thúc đẩy các hoạt động phát triển nông nghiệp hữu cơ trên cả nước. Tiếp đó, Quyết định số 01/2012/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ đã đưa ra các chính sách hỗ trợ việc áp dụng Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt (VietGAP), đặt nền móng cho việc chuẩn hóa các quy trình sản xuất sạch, an toàn.
Đặc biệt, sự ra đời và cập nhật liên tục của Bộ Tiêu chuẩn Hữu cơ Việt Nam (TCVN 11041:2017 và TCVN 11041-2023) là yếu tố then chốt, giúp định hình rõ ràng quy trình sản xuất, chế biến và chứng nhận sản phẩm hữu cơ tại Việt Nam, đảm bảo tính minh bạch và uy tín cho sản phẩm. Để cụ thể hóa hơn, Nghị định số 109/2018/NĐ-CP về nông nghiệp hữu cơ và Thông tư số 16/2019/TT-BNNPTNT đã chi tiết hóa các quy định, từ quản lý sản xuất đến chứng nhận và kiểm soát chất lượng, tạo ra hành lang pháp lý vững chắc cho ngành.
Cuối cùng, Đề án Phát triển nông nghiệp hữu cơ giai đoạn 2020 - 2030 là một chiến lược dài hạn, thể hiện cam kết mạnh mẽ của Chính phủ trong việc thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ, tập trung vào hỗ trợ tài chính, phát triển thị trường và liên kết giữa nông dân với các doanh nghiệp tiêu thụ.
Phong trào nông nghiệp hữu cơ bắt nguồn từ những ý tưởng tiên phong của các nhà tư tưởng như Steiner, Rodale, Howard và Balfour từ những năm 1920-1940. Họ đã đặt nền móng cho triết lý canh tác tự nhiên, tập trung vào mối quan hệ hữu cơ giữa đất, sinh học và sức khỏe. Đến thập kỷ 1980, sự ra đời của các tổ chức chứng nhận chuyên nghiệp như SKAL (Hà Lan) hay KRAV (Thụy Điển) đã đưa nông nghiệp hữu cơ từ ý tưởng thành một ngành công nghiệp có tiêu chuẩn rõ ràng, minh bạch. |
Chuyên gia kinh tế Nguyễn Văn Bộ (2017) đã nhận định, các chính sách của Chính phủ là nền tảng quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp hữu cơ Việt Nam phát triển, đặc biệt khi nhu cầu tiêu dùng trong và ngoài nước đang tăng trưởng mạnh mẽ.
Đáng chú ý là phát biểu của Thủ tướng Phạm Minh Chính tại Lễ công bố các sản phẩm đạt Thương hiệu quốc gia Việt Nam lần thứ 9 (4/11/2024), khuyến khích doanh nghiệp khai thác cơ hội từ tăng trưởng xanh và phát triển bền vững, càng khẳng định tầm nhìn chiến lược của Việt Nam đối với nông nghiệp hữu cơ, coi đây là một hướng đi tất yếu và đầy tiềm năng.
Tiềm năng ẩn chứa trong từng hecta đất
Mặc dù lịch sử canh tác hữu cơ tại Việt Nam đã có từ lâu dưới dạng các phương pháp truyền thống, nhưng sự phát triển theo mô hình hiện đại, được chứng nhận mới chỉ thực sự khởi sắc trong những năm gần đây.
![]() |
Diện tích đất nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam đã đạt 78.437 ha, chiếm khoảng 0,3% tổng diện tích đất nông nghiệp cả nước. (Ảnh minh họa) |
Theo số liệu cập nhật từ FiBL&IFOAM (2024), diện tích đất nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam đã đạt 78.437 ha, chiếm khoảng 0,3% tổng diện tích đất nông nghiệp cả nước. Con số này, dù khiêm tốn so với tiềm năng và so với các quốc gia khác trên thế giới (diện tích hữu cơ toàn cầu chiếm 2% tổng diện tích nông nghiệp), nhưng nó phản ánh một sự tăng trưởng rõ rệt và tiềm năng to lớn của ngành. Điều này cho thấy, dù xuất phát điểm còn thấp, nhưng tốc độ tăng trưởng và sự quan tâm của cộng đồng đang mở ra những triển vọng tươi sáng.
Bên cạnh đất canh tác, Việt Nam còn sở hữu khoảng 100.000 ha mặt nước nuôi trồng thủy sản hữu cơ và 12,45 nghìn ha rừng nguyên sinh phục vụ sản xuất các sản phẩm hữu cơ tự nhiên, với sản lượng đạt 3.077 tấn sản phẩm đạt tiêu chuẩn hữu cơ. Điều này cho thấy, sự đa dạng trong tiềm năng phát triển hữu cơ của Việt Nam, không chỉ giới hạn ở cây trồng mà còn mở rộng sang cả thủy sản và lâm sản, tạo ra một hệ sinh thái sản phẩm phong phú.
Cùng với đó, gia tăng nhận thức của người tiêu dùng về sức khỏe và an toàn thực phẩm là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành này. Người tiêu dùng ngày càng sẵn sàng chi trả cao hơn cho các sản phẩm được chứng nhận hữu cơ, tạo ra một thị trường tiềm năng lớn, không chỉ ở các thành phố lớn mà còn lan rộng ra các khu vực khác.
Việt Nam hiện có 21.346 sản phẩm đạt chứng nhận hữu cơ của 187 người/đơn vị đăng ký. Con số này không chỉ cho thấy sự đa dạng của các sản phẩm hữu cơ mà còn minh chứng cho sự tham gia tích cực của cả các doanh nghiệp lớn lẫn hàng nghìn hộ gia đình và hợp tác xã nông nghiệp. Các mô hình canh tác hữu cơ đã chứng minh hiệu quả trong việc phát triển sản phẩm sạch, chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và quốc tế.
Các tỉnh như Bến Tre (cũ) nay là Vĩnh Long, Hòa Bình (cũ) nay là Phú Thọ, Lâm Đồng và TP. Hồ Chí Minh đang đi đầu trong việc phát triển các mô hình kinh doanh nông nghiệp hữu cơ ổn định và bền vững, tạo ra những điểm sáng cho toàn ngành.
Ông Lê Viết Thắng, một nông dân chuyển đổi thành công sang hữu cơ tại Lâm Đồng, chia sẻ: "Ban đầu chúng tôi lo lắng về năng suất và thị trường, nhưng khi thấy hiệu quả bền vững của đất, chất lượng sản phẩm được công nhận và giá bán ổn định, chúng tôi tin rằng đây là con đường đúng đắn. Quan trọng là phải kiên trì và làm đúng quy trình."
Điều đáng tự hào hơn cả là nông sản hữu cơ Việt Nam đã vươn ra thế giới, khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế. Các sản phẩm như rau, quả, ngũ cốc, cà phê hữu cơ của chúng ta đã được xuất khẩu sang 180 quốc gia, bao gồm các thị trường khó tính nhất như: Hoa Kỳ, EU, Anh, Nhật Bản, Hàn Quốc.
![]() |
Nông nghiệp hữu cơ là con đường tất yếu để Việt Nam phát triển bền vững, nâng cao giá trị nông sản và bảo vệ môi trường, sức khỏe cộng đồng. (Ảnh minh họa) |
Năm 2024, xuất khẩu nông sản hữu cơ của Việt Nam sang thị trường EU đạt 12.979 triệu tấn, và sang thị trường Mỹ đạt 714 triệu tấn. Những con số này không chỉ là thành tích kinh tế, mà còn là lời khẳng định về chất lượng và uy tín của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, mở ra cơ hội lớn cho ngành trong tương lai. Đây là một tín hiệu mạnh mẽ cho thấy nông sản hữu cơ Việt Nam hoàn toàn có thể cạnh tranh sòng phẳng với các sản phẩm từ những nền nông nghiệp tiên tiến.
Rõ ràng, nông nghiệp hữu cơ không chỉ là một lựa chọn mà là một con đường tất yếu để Việt Nam phát triển bền vững, nâng cao giá trị nông sản và bảo vệ môi trường, sức khỏe cộng đồng. Những chính sách đúng đắn và tiềm năng to lớn là những tiền đề quan trọng mở ra những gợi ý cho chặng đường tiếp theo, nơi chúng ta cần biến những khát vọng thành hành động cụ thể.
Theo FiBL & IFOAM (2024), hiện có 190 quốc gia đã được chứng nhận sản xuất nông nghiệp hữu cơ, với 96,4 triệu ha đất hữu cơ, chiếm khoảng 2% tổng diện tích đất nông nghiệp toàn cầu. Con số này cho thấy sự mở rộng đáng kinh ngạc, vượt xa khỏi phạm vi "ngách" thị trường để trở thành một phân khúc quan trọng của ngành nông nghiệp thế giới. Sự chuyển dịch này là kết quả của việc người tiêu dùng ngày càng thông thái và đòi hỏi cao hơn về chất lượng cuộc sống, đồng thời các chính phủ cũng nhận ra tầm quan trọng chiến lược của nông nghiệp bền vững. |
![]() LTS: Trong hành trình phát triển nông nghiệp Việt Nam, đã có một thời, nông nghiệp hữu cơ như một điểm sáng cô độc, một ... |